lithiné
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lithinés /li.ti.ne/ |
lithinés /li.ti.ne/ |
Giống cái | lithinés /li.ti.ne/ |
lithinés /li.ti.ne/ |
lithiné
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lithinés /li.ti.ne/ |
lithinés /li.ti.ne/ |
lithiné gđ
Tham khảo sửa
- "lithiné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)