Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪ.ˌθɑːrdʒ/

Danh từ

sửa

litharge /ˈlɪ.ˌθɑːrdʒ/

  1. (Hoá học) Chì oxit.

Tham khảo

sửa