Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
liteau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
liteaux
/li.tɔ/
liteaux
/li.tɔ/
liteau
gđ
Đường
sọc
(ở khăn ăn, khăn bàn).
(
Xây dựng
)
Litô
.
Hang
ổ, ổ (của chó sói).
Từ đồng âm
sửa
Litho
(lithographie)
Tham khảo
sửa
"
liteau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)