Tiếng Pháp

sửa
 
liseron

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
liseron
/li.zʁɔ̃/
liserons
/li.zʁɔ̃/

liseron

  1. (Thực vật học) Cây bìm bìm.
    liseron d’eau — rau muống

Tham khảo

sửa