liquoreux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.kɔ.ʁø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | liquoreux /li.kɔ.ʁø/ |
liquoreux /li.kɔ.ʁø/ |
Giống cái | liquoreux /li.kɔ.ʁø/ |
liquoreux /li.kɔ.ʁø/ |
liquoreux /li.kɔ.ʁø/
- Êm (rượu có vị dịu, tuy có nồng độ cao).
- Vins liquoreux — rượu nho êm
Tham khảo
sửa- "liquoreux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)