Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪ.kwə.ˌdeɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

liquidator /ˈlɪ.kwə.ˌdeɪ.tɜː/

  1. Người thanh toán.

Tham khảo

sửa