liquidatif
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | liquidative /li.ki.da.tiv/ |
liquidative /li.ki.da.tiv/ |
Giống cái | liquidative /li.ki.da.tiv/ |
liquidative /li.ki.da.tiv/ |
liquidatif
- (Để) Thanh toán.
- Acte liquidatif — văn bản thanh toán
Tham khảo
sửa- "liquidatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)