Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
linotte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/li.nɔt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
linotte
/li.nɔt/
linottes
/li.nɔt/
linotte
gc
/li.nɔt/
(
Động vật học
)
Chim
hồng tước
.
tête de
linotte
— người khờ khạo nhẹ dạ
Tham khảo
sửa
"
linotte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)