Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
linotte
/li.nɔt/
linottes
/li.nɔt/

linotte gc /li.nɔt/

  1. (Động vật học) Chim hồng tước.
    tête de linotte — người khờ khạo nhẹ dạ

Tham khảo

sửa