Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh lingua, từ Old Latin dingua, từ tiếng Italic nguyên thuỷ *denɣwā, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *dn̥ǵʰwéh₂s.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈlinɡvo]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -inɡvo
  • Tách âm: ling‧vo

Danh từ

sửa

lingvo (acc. số ít lingvon, số nhiều lingvoj, acc. số nhiều lingvojn)

  1. Ngôn ngữ.