Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪŋ.ɡɜ.ːɜː/

Danh từ

sửa

lingerer /ˈlɪŋ.ɡɜ.ːɜː/

  1. Người đi sau, người đi chậm, người hay la cà.

Tham khảo

sửa