Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪ.ni.ə.mənt/

Danh từ

sửa

lineament (thường) số nhiều /ˈlɪ.ni.ə.mənt/

  1. Nét; nét mặt.

Tham khảo

sửa