lindre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å lindre |
Hiện tại chỉ ngôi | lindrer |
Quá khứ | lindra, lindret |
Động tính từ quá khứ | lindra, lindret |
Động tính từ hiện tại | — |
lindre
- Làm dịu bớt, thuyên giảm, đỡ đau.
- Tablettene lindrer smerter.
- å lindre sorg/nød
Từ dẫn xuất
sửa- (1) lindring gđc: Sự làm dịu bớt, thuyên giảm, đỡ đau.
Tham khảo
sửa- "lindre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)