Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɛ̃.sœl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
linceul
/lɛ̃.sœl/
linceuls
/lɛ̃.sœl/

linceul /lɛ̃.sœl/

  1. Vải liệm.
  2. Lớp phủ.
    Terre portant un linceul de neige — đất có một lớp tuyết phủ

Tham khảo

sửa