Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
linceul
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɛ̃.sœl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
linceul
/lɛ̃.sœl/
linceuls
/lɛ̃.sœl/
linceul
gđ
/lɛ̃.sœl/
Vải liệm
.
Lớp
phủ
.
Terre portant un
linceul
de neige
— đất có một lớp tuyết phủ
Tham khảo
sửa
"
linceul
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)