linéament
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
linéaments /li.ne.a.mɑ̃/ |
linéaments /li.ne.a.mɑ̃/ |
linéament gđ
- (Văn học) Đường nét (của khuôn mặt).
- (Văn học) Nét phác.
- Les linéaments d’un dessin — những nét phác một bức vẽ
Tham khảo
sửa- "linéament", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)