Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

linéal

  1. (Thuộc) Đường nét (một hình vẽ).
  2. (Luật, hiếm) (thuộc) trực hệ.
    Succession linéale — sự thừa kế trực hệ

Tham khảo

sửa