limousin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.mu.zɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | limousin /li.mu.zɛ̃/ |
limousins /li.mu.zɛ̃/ |
Giống cái | limousine /li.mu.zin/ |
limousines /li.mu.zin/ |
limousin /li.mu.zɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
limousin /li.mu.zɛ̃/ |
limousin /li.mu.zɛ̃/ |
limousin gđ /li.mu.zɛ̃/
Tham khảo
sửa- "limousin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)