Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /li.mu.zɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực limousin
/li.mu.zɛ̃/
limousins
/li.mu.zɛ̃/
Giống cái limousine
/li.mu.zin/
limousines
/li.mu.zin/

limousin /li.mu.zɛ̃/

  1. (Thuộc) Xứ Li-mô-giơ (Pháp).

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
limousin
/li.mu.zɛ̃/
limousin
/li.mu.zɛ̃/

limousin /li.mu.zɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Li-mô-giơ (Pháp).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thợ nề.

Tham khảo

sửa