Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

limer ngoại động từ /li.me/

  1. Giũa.
  2. Làm mòn.
    Limer ses écrits — gọt giũa bài viết của mình

Tham khảo

sửa