Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lilletå
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
lilletå
lilletåa
,
lilletåen
Số nhiều
lilletær
lilletærne
lilletå
gđc
Ngón chân
út.
Disse skoene gir ikke nok plass til
lilletå
en.
Tham khảo
sửa
"
lilletå
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)