Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɪ.lid/

Tính từ sửa

lilied /ˈlɪ.lid/

  1. Giống màu hoa huệ tây; trắng ngần như hoa huệ tây (da).
  2. Đầy hoa huệ tây, phủ đầy hoa huệ tây.

Tham khảo sửa