Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lilas
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
lilas
/li.la/
lilas
/li.la/
lilas
gđ
Cây
hoa
đinh.
Màu
hoa cà
.
lilas
du Japon
— cây xoan
Tính từ
sửa
lilas
kđ
(
Có
)
Màu
hoa cà
.
Robe
lilas
— áo màu hoa cà
Tham khảo
sửa
"
lilas
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)