Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít likemann likemannen
Số nhiều likemenn likemennene

likemann

  1. Người tương tự, cùng hạng, ngang hàng.
    Det fins ingen som er hans likemann i å spille gitar.

Tham khảo

sửa