Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
likedan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
likedan
gt
likedant
,
likedan
Số nhiều
likedanne
Cấp
so sánh
—
cao
—
likedan
Y
hệt
,
giống hệt
,
tương tự
.
Jeg forsøkte å gjøre
likedan
.
Tham khảo
sửa
"
likedan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)