Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lignify
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɪɡ.nə.ˌfɑɪ/
Hoa Kỳ
[ˈlɪɡ.nə.ˌfɑɪ]
Nội động từ
sửa
lignify
nội động từ
/ˈlɪɡ.nə.ˌfɑɪ/
Hoá
gỗ
.
Ngoại động từ
sửa
lignify
ngoại động từ
/ˈlɪɡ.nə.ˌfɑɪ/
Làm
hoá
g
.
Tham khảo
sửa
"
lignify
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)