Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪɡ.nə.ˌfɑɪ/
  Hoa Kỳ

Nội động từ

sửa

lignify nội động từ /ˈlɪɡ.nə.ˌfɑɪ/

  1. Hoá gỗ.

Ngoại động từ

sửa

lignify ngoại động từ /ˈlɪɡ.nə.ˌfɑɪ/

  1. Làm hoá g.

Tham khảo

sửa