Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ligner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/li.ɲe/
Ngoại động từ
sửa
ligner
ngoại động từ
/li.ɲe/
Nẩy mực
.
Ligner
une planche
— nẩy mực lên một tấm ván
Kẻ
(dòng song song).
Papier
ligné
— giấy kẻ
Tham khảo
sửa
"
ligner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)