Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lignelse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
lignelse
lignelsen
Số nhiều
lignelser
lignelsene
lignelse
gđ
(
Refl.
) (Tôn)
Ngụ
ngôn
.
I det nye testamentet står det flere
lignelser
.
Phương ngữ khác
sửa
liknelse
Tham khảo
sửa
"
lignelse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)