Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực lige
/liʒ/
liges
/liʒ/
Giống cái lige
/liʒ/
liges
/liʒ/

lige /liʒ/

  1. (Sử học) Thần phục.
    Vassal lige — chư hầu thần phục
    homme lige — người tuyệt đối trung thành

Tham khảo sửa