Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑɪf.ˈɡɑːrd/

Danh từ

sửa

life-guard /ˈlɑɪf.ˈɡɑːrd/

  1. Vệ sĩ.
  2. Người cứu đắm (ở bể bơi, hồ bơi, bãi biển).

Tham khảo

sửa