Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈtɛ.nənt.ˈdʒɛn.rəl/

Danh từ

sửa

lieutenant-general /.ˈtɛ.nənt.ˈdʒɛn.rəl/

  1. (Quân sự) Trung tướng.
  2. (Sử học) Toàn quyền.

Tham khảo

sửa