lieutenant-general
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈtɛ.nənt.ˈdʒɛn.rəl/
Danh từ
sửalieutenant-general /.ˈtɛ.nənt.ˈdʒɛn.rəl/
- (Quân sự) Trung tướng.
- (Sử học) Toàn quyền.
Tham khảo
sửa- "lieutenant-general", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)