Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈtɛ.nənt.kə.ˈmæn.dɜː/

Danh từ

sửa

lieutenant-commander /.ˈtɛ.nənt.kə.ˈmæn.dɜː/

  1. (Quân sự) Thiếu tá hải quân.

Tham khảo

sửa