Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈtɛ.nənt.ˈkɜː.nᵊl/

Danh từ

sửa

lieutenant-colonel /.ˈtɛ.nənt.ˈkɜː.nᵊl/

  1. (Quân sự) Trung tá.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
lieutenant-colonel

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ljøt.nɑ̃.kɔ.lɔ.nɛl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lieutenant-colonel
/ljøt.nɑ̃.kɔ.lɔ.nɛl/
lieutenants-colonels
/ljøt.nɑ̃.kɔ.lɔ.nɛl/

lieutenant-colonel /ljøt.nɑ̃.kɔ.lɔ.nɛl/

  1. (Quân đội) Trung tá.

Tham khảo

sửa