Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lieuse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ljøz/
Tính từ
sửa
lieuse
gc
/ljøz/
Xem
lieur
Danh từ
sửa
lieuse
gc
/ljøz/
(
Nông nghiệp
) Bộ
bó
(ở máy gặt bó).
(
Động vật học
)
Sâu cuốn lá
.
Tham khảo
sửa
"
lieuse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)