Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɪd.dəd/

Tính từ sửa

lidded /ˈlɪd.dəd/

  1. (Nói về soong nồi, thau chậu) Có nắp.

Tham khảo sửa