licencié
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.sɑ̃.sje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | licenciée /li.sɑ̃.sje/ |
licenciées /li.sɑ̃.sje/ |
Số nhiều | licenciée /li.sɑ̃.sje/ |
licenciées /li.sɑ̃.sje/ |
licencié /li.sɑ̃.sje/
- Cử nhân.
- Licencié en droit — cử nhân luật
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | licencié /li.sɑ̃.sje/ |
licenciés /li.sɑ̃.sje/ |
Giống cái | licenciée /li.sɑ̃.sje/ |
licenciés /li.sɑ̃.sje/ |
licencié /li.sɑ̃.sje/
- (Có bằng) Cử nhân.
- Professeur licencié — giáo viên có bằng cử nhân
- (Thể dục thể thao) Có thẻ đăng ký.
Tham khảo
sửa- "licencié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)