librettiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.bʁe.tist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | librettiste /li.bʁe.tist/ |
librettistes /li.bʁe.tist/ |
Số nhiều | librettiste /li.bʁe.tist/ |
librettistes /li.bʁe.tist/ |
librettiste /li.bʁe.tist/
Tham khảo
sửa- "librettiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)