leucocyte
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaleucocyte
- (Sinh vật học) Bạch cầu.
Tham khảo
sửa- "leucocyte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lø.kɔ.sit/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
leucocyte /lø.kɔ.sit/ |
leucocytes /lø.kɔ.sit/ |
leucocyte gđ /lø.kɔ.sit/
Tham khảo
sửa- "leucocyte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)