Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɛ.tɜː.ˈbɑːks/

Danh từ

sửa

letter-box /ˈlɛ.tɜː.ˈbɑːks/

  1. Hòm thư, hộp thư, thùng thư.

Tham khảo

sửa