Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈli.θəl/

Tính từ

sửa

lethal /ˈli.θəl/

  1. Làm chết người, gây chết người, chết người.
    lethal chamber — phòng giết súc vật bằng hơi
    a lethal dose of poison — một liều thuốc độc chết người
    lethal weapons — những vũ khí giết người

Tham khảo

sửa