Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɛt.ˌdɑʊn/

Danh từ

sửa

letdown /ˈlɛt.ˌdɑʊn/

  1. Sự thất vong, sự chán ngán.

Tham khảo

sửa