Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lesbisk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
lesbisk
gt
lesbisk
Số nhiều
lesbiske
Cấp
so sánh
—
cao
—
lesbisk
Đồng
tình
luyến
ái (phái nữ).
Det er ikke unormalt å være
lesbisk
.
Tham khảo
sửa
"
lesbisk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)