Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɛz.bi.ə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

sửa

lesbianism (số nhiều lesbianisms)

  1. Sự đồng tính nữ.

Tham khảo

sửa