Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lepcha
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɛp.tʃə/
Danh từ
sửa
lepcha
số nhiều
lepcha, lepchas
/ˈlɛp.tʃə/
Người
Lepcha
ở
Sikkim
(ấn-độ).
Ngôn ngữ
miền
Tây
Tạng
của
người
Lepcha
.
Tham khảo
sửa
"
lepcha
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)