Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lentisque
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɑ̃.tisk/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
lentisque
/lɑ̃.tisk/
lentisques
/lɑ̃.tisk/
lentisque
gđ
/lɑ̃.tisk/
(
Thực vật học
)
Cây
nhũ hương
,
cây
nhực
nhai
.
Tham khảo
sửa
"
lentisque
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)