Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lə.ˈnɪ.ʃən/

Từ nguyên

sửa

Từ lenis + -ition. Theo tiếng Đức Lenierung.

Danh từ

sửa

lenition (đếm đượckhông đếm được, số nhiều lenitions)

  1. (Ngôn ngữ học) Sự nhược hóa; cách phát âm phụ âm nhẹ nhàng (trong những ngôn ngữ Xen-tơ).