Tiếng Haiti sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Haiti lendepandans,

Cách phát âm sửa

  • IPA: /lɛ̃depãˈdãs/

Danh từ sửa

lendepandans

  1. Sự độc lập.
    Fyéte n chita nan batay ki bay lendepandansNiềm tự hào của chúng ta nằm trong cuộc chiến giành độc lập (Jacques Pierre, “Lendepandans”, trong Kite Kè m Pale)