Tiếng Haiti
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ tiếng Haiti lendepandans,
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
lendepandans
- Sự độc lập.
- Fyéte n chita nan batay ki bay lendepandans ― Niềm tự hào của chúng ta nằm trong cuộc chiến giành độc lập (Jacques Pierre, “Lendepandans”, trong Kite Kè m Pale)