Tiếng Anh

sửa
 
lemniscate

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɛm.ˈnɪs.kət/

Danh từ

sửa

lemniscate /lɛm.ˈnɪs.kət/

  1. (Toán học) Đường lemniscat.

Tham khảo

sửa