Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lemleste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å lemleste
Hiện tại chỉ ngôi
lemlester
Quá khứ
lemlesta
,
lemlestet
Động tính từ quá khứ
lemlesta
,
lemlestet
Động tính từ hiện tại
—
lemleste
Hủy hoại
thân thể
.
Hun ble
lemleste
t ved en bilulykke.
Tham khảo
sửa
"
lemleste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)