Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɛ.mən/

Danh từ sửa

leman /ˈlɛ.mən/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tình nhân, nhân ngãi.

Tham khảo sửa