Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít leketøy leketøyet
Số nhiều leketøy, leketøyer leketøya, leketøyene

leketøy

  1. Đồ chơi (của trẻ con).
    Det er mye leketøy i barnehagen.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa