lekeplass
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lekeplass | lekeplassen |
Số nhiều | lekeplasser | lekeplassene |
Danh từ
sửalekeplass gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "lekeplass", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lekeplass | lekeplassen |
Số nhiều | lekeplasser | lekeplassene |
lekeplass gđ