leisureliness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ʒɜː.li.nəs/
Danh từ
sửaleisureliness /.ʒɜː.li.nəs/
- Sự rỗi rãi, sự rảnh rang; sự thong dong.
Tham khảo
sửa- "leisureliness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
leisureliness /.ʒɜː.li.nəs/