Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ʒɜː.li.nəs/

Danh từ sửa

leisureliness /.ʒɜː.li.nəs/

  1. Sự rỗi rãi, sự rảnh rang; sự thong dong.

Tham khảo sửa